Thứ tư, 10/05/2017 | 11:15 GMT+7
Thông báo tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2017 - 2018
1. Điều kiện nộp hồ sơ xét tuyển:
Thí sinh đã tốt nghiệp THPT.
2. Phương thức tuyển sinh: Áp dụng theo Phương thức tuyển sinh riêng, triển khai theo “Đề án Tự chủ tuyển sinh Đại học hệ chính quy năm 2017” của trường Đại học Đông Đô.
a. Nhà trường xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia:
- Thí sinh trúng tuyển có tổng điểm 3 môn thuộc khối xét tuyển lớn hơn hoặc bằng điểm sàn theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
b. Xét tuyển dựa vào học bạ THPT:
- Xét tuyển thí sinh đã tốt nghiệp THPT (có hạnh kiểm năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên) từ năm 2017 trở về trước dựa trên kết quả học tập cả năm lớp 12;
- Thí sinh phải có tổng điểm 3 môn thuộc khối xét tuyển của cả năm lớp 12 đạt từ 18,0 điểm trở lên (trung bình mỗi môn theo khối xét từ 6,0 điểm);
- Riêng ngành Kiến trúc, xét tuyển môn Toán hoặc môn Văn (cả năm) và thí sinh phải dự thi 02 môn: Năng khiếu và Vẽ mỹ thuật (hệ số 2) do Trường tổ chức thi.
3. Các ngành đào tạo và khối, môn xét tuyển: (Xem tại trang bên).
4. Hồ sơ xét tuyển gồm:
- Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp và học bạ THPT;
- Các giấy tờ xác nhận đối tượng và khu vực ưu tiên (nếu có);
- 04 ảnh màu (cỡ 3x4), phía sau ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh;
- 01 phong bì dán tem, ghi địa chỉ liên lạc của thí sinh.
5. Thời gian và địa điểm tiếp nhận hồ sơ:
- Đợt 1:Từ ngày 03/05/2017 đến ngày 30/06/2017
- Đợt 2: Từ ngày 25/07/2017 đến ngày 30/10/2017
- Địa điểm nhận hồ sơ: Phòng Tuyển sinh - Trường Đại học Đông Đô P505, Tầng 5 - Tòa nhà Viện Âm Nhạc –Mễ Trì - Nam Từ Liêm - Hà Nội
- Điện thoại: 04.3932.1246 - Hotline: 0983.282.282
Nơi nhận:
- Các Khoa, Phòng, Ban, TT (thực hiện),
- Các Cơ quan truyền thông; trường THPT, Trung cấp, Cao đẳng; TTGDTX; UBND các cấp; Tổ chức, cá nhân (phối hợp),
- Lưu ĐT&QLSV, VT.
|
KT.HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Trần Kim Oanh
|
THÔNG TIN VỀ NGÀNH HỌC, TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN
TT
|
Mã ngành
|
Ngành học và chuyên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển/ Ghi chú
|
1.
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Địa;
Toán, Hóa, Sinh.
|
2.
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
|
3.
|
52480201
|
Công nghệ Thông tin
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Sinh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
4.
|
52520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
5.
|
52580208
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
6.
|
52580102
|
Kiến Trúc
|
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ MT 1, ;
Toán, Ngữ văn, Vẽ MT;
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật;
|
7.
|
52510205
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
8.
|
52340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
9.
|
52340201
|
Tài chính Ngân hàng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
10.
|
52310206
|
Quan hệ Quốc tế
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí;
Ngữ văn, Vật lí, Địa lí.
|
11.
|
52380107
|
Luật kinh tế
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
12.
|
52220113
|
Du lịch (Việt Nam học)
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
13.
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh (Ngoại ngữ 2: Tiếng Nhật)
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Văn, Sử, tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
14.
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Văn, Sử, tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
15.
|
52320201
|
Thông tin học
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
16.
|
52340301
|
Kế toán
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
17.
|
52310205
|
Quản lý nhà nước
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
18.
|
52620105
|
Chăn nuôi - thú y (LK)
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng anh;
Tóan, Hóa học, Sinh Học
Toán, Tiếng Anh, ngữ Văn
|
19.
|
52720501
|
Điều Dưỡng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học.
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
Tin liên quan