Quay lại
Tiếp theo

Thứ ba, 07/11/2017 | 02:48 GMT+7


Danh sách giảng viên cơ hữu

  BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG ĐÔ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học ….
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT
Nội dung
Tổng Số
Chức danh
Trình độ đào tạo
Hạng chức danh nghề nghiệp
Giáo sư
Phó Giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Đại học
Cao đẳng
Trình độ khác
Hạng III
Hạng II
Hạng I
 
I
 
Tổng số
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Giảng viên cơ hữu theo ngành
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
a
Khối ngành III
90 
 1
 11
31 
35
12
 
 
 
 
 
b
Khối ngành V
 93
5
38
33
13
 
 
 
 
 
c
Khối ngành VI
 74
 
1
16
52
5
 
 
 
 
 
d
Khối ngành VII
 72
 
7
58
2
 
 
 
 
 
2
Giảng viên cơ hữu môn chung
 15
 
 
9
5
 
 
 
 
 
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
 
TT
 
Khối ngành
 
Họ và tên
 
Ngày, tháng, năm sinh
 
Giới tính
 
Chức danh (GS, PGS, GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)
 
Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)
 
Chuyên ngành giảng dạy
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(8)
(9)
1
III
Đoàn Kim Đồng
3/23/1960
 
GVC
TS
TS Quản trị kinh doanh
2
III
Nguyễn Đức Diệp
6/5/1970
 
GV
TS
TS Quản trị kinh doanh
3
III
Dương Văn Hòa
9/26/1983
 
GVC
TS
TS Quản trị kinh doanh
4
III
Nguyễn Ngọc Anh Thư
6/29/1966
 
PGS
TS
TS Quản trị kinh doanh
5
III
Nguyễn Thế Phán
26/04/1955
 
PGS
TS
TS Quản trị kinh doanh
6
III
Nguyễn Văn Long
05/01/1976
 
GVC
TS
TS Quản trị kinh doanh
7
III
Hoàng Chí Bảo
1939
 
PGS
TS
TS Quản trị kinh doanh
8
III
Nguyễn Bích
8/19/1942
 
GVC
TS
Quản trị kinh doanh
9
III
Nguyễn Thị Bích Đào
04/01/1955
 
GVC
TS
Quản trị kinh doanh
10
III
Hoàng Thị Thanh Nhàn
02/12/1952
 
PGS
TS
Quản trị kinh doanh
11
III
Vũ Thị Dậu
30/05/1957
 
GVC
TS
Quản trị kinh doanh
12
III
Vũ Công Ty
07/05/1954
 
PGS
TS
Quản trị kinh doanh
13
III
Nguyễn Kiên Trung
23/04/1982
 
GV
TS
Quản trị kinh doanh
14
III
Nguyễn Đức Bảo Long
4/5/1976
 
GV
TS
Quản trị kinh doanh
15
III
Trần Khắc Hùng
05/11/1972
 
GVC
TS
Quản lý Kinh tế
16
III
Phạm Thị Lý
16/02/1964
 
GVC
TS
Quản lý Kinh tế
17
III
Tô Đình Thái
01/01/1958
 
GVC
TS
Quản lý Kinh tế
18
III
Nguyễn Hà Hữu
05/12/1944
 
GVC
TS
Quản lý Kinh tế
19
III
Nguyễn Văn An
18/02/1977
 
GVC
TS
Quản lý Kinh tế
20
III
Nguyễn Thị Thu
11/30/1977
 
GVC
ThS
Quản lý Kinh tế
21
III
Nguyễn Anh Tuấn
24/09/1970
 
GVC
TS
Quản lý Kinh tế
22
III
Chu Thị Minh Nguyệt
15/04/1952
 
GV
ThS
Quản lý Kinh tế
23
III
Đinh Quang Ty
03/02/1954
 
GVC
TS
Quản lý Kinh tế
24
III
Phạm Đình Phùng
26/07/1951
 
PGS
TS
Tài chính - Ngân hàng
25
III
Nguyễn Thị Mùi
12/19/1951
 
PGS
TS
Tài chính - Ngân hàng
26
III
Lê Văn Chiến
15/04/1942
 
GVC
TS
Tài chính - Ngân hàng
27
III
Nguyễn Đức Thảo
1946
 
PGS
TS
Tài chính - Ngân hàng
28
III
Phạm Quang Tú
20/04/1974
 
GV
TS
Tài chính - Ngân hàng
29
III
Vũ Hữu Vinh
7/24/1991
 
GVC
ThS
Tài chính - Ngân hàng
30
III
Trần Mạnh Hưng
10/11/1990
 
GV
ThS
Tài chính - Ngân hàng
31
III
Nguyễn Thành Trì
1953
 
PGS
TS
Quản lý Công
32
III
Trần Quốc Hải
1949
 
GV
TS
Quản lý Công
33
III
Nguyễn Trịnh Kiểm
8/12/1952
 
GV
TS
Quản lý Công
34
III
Nguyễn Thanh Hải
7/19/1971
 
GV
TS
Quản lý Công
35
III
Nguyễn Văn Thâm
10/10/1943
 
GS
TS
Quản lý Công
36
III
Nguyễn Ngọc Quang
5/19/1977
 
GVC
TS
Quản lý Công
37
III
Nguyễn Anh Dũng
09/12/1961
 
GVC
TS
Quản lý Công
38
III
Phạm Văn Hồng
14/08/1973
 
GVC
TS
Quản lý Công
39
III
Trương Thị Cẩm Minh
5/19/1979
 
GVC
ThS
Quản lý Công
40
III
Nguyễn Thị Hương
11/29/1972
 
GVC
ThS
Quản lý Công
41
V
Lê Văn Long
9/20/1956
 
GVC
TS
Quản lý xây dựng
42
V
Ngô Văn Vũ
07/09/1968
 
GVC
TS
Quản lý xây dựng
43
V
Trần Công Vinh
00/00/1957
 
GVC
TS
Quản lý xây dựng
44
V
Nguyễn Thành Sơn
10/18/1976
 
GVC
TS
Quản lý xây dựng
45
V
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
02/06/1983
 
GVC
TS
Quản lý xây dựng
46
V
Vũ Ngọc Hân
04/02/1976
 
GVC
TS
Quản lý xây dựng
47
V
Phạm Đình Việt
1946
 
GS
TS
Kiến trúc
48
V
Phan Thanh Hảo
1945
 
GVC
TS
Kiến trúc
49
V
Nguyễn Khắc Sinh
1949
 
PGS
TS
Kiến trúc
50
V
Đào Ngọc Nghiêm
1945
 
GVC
TS
Kiến trúc
51
V
Nguyễn Tiến Thuận
1948
 
GVC
TS
Kiến trúc
52
V
Bế Minh Châu
1961
 
PGS
TS
Quản lý tài nguyên và môi trường
53
V
Phạm Hạnh Nguyên
1984
 
GV
TS
Quản lý tài nguyên và môi trường
54
V
Lưu Thành Trung
1982
 
GV
TS
Quản lý tài nguyên và môi trường
55
V
Nguyễn Văn Thảo
1974
 
GV
TS
Quản lý tài nguyên và môi trường
56
V
Nguyễn Văn Hồng
1986
 
GV
TS
Quản lý tài nguyên và môi trường
57
III
Vũ Thúy Hà
04/6/1983
 
GV
TS
Quản trị kinh doanh
58
III
Trần Thị Hương
05/06/1976
 
GV
ThS
Quản trị kinh doanh
59
III
Trần Thị Thúy Hồng
01/07/1985
 
GV
ThS
Quản trị kinh doanh
60
III
Đoàn Thị Thảo
30/03/1986
 
GV
ThS
Quản trị kinh doanh
61
III
Triệu Văn Dương
18/08/1983
 
GV
TS
Quản trị Kinh doanh
62
III
Vũ Quang Huy
05/11/1974
 
GV
ThS
Quản trị kinh doanh
63
III
Nguyễn Thanh Cừ
5/25/1957
 
Trợ giảng
ĐH
Quản trị kinh doanh
64
III
Nguyễn Văn Huy
6/29/1979
 
Trợ giảng
ĐH
Quản trị kinh doanh
65
III
Nguyễn Hải Yến
06/08/1986
 
Trợ giảng
ĐH
Quản trị Kinh doanh
66
III
Nguyễn Minh Đắc
03/06/1991
 
Trợ giảng
ĐH
Quản trị kinh doanh
67
III
Nguyễn Thị Ngọc Thái
11/17/1988
 
Trợ giảng
ĐH
Quản trị kinh doanh
68
III
Trần Thị Yến
07/01/1986
 
GV
ThS
Quản trị kinh doanh
69
III
Từ Thị Xuyến
11/08/1954
 
GVC
TS
Kế toán
70
III
Phạm Tiến Bình
23/03/1948
 
GVC
TS
Kế toán
71
III
Phạm Thị Phương
10/13/1977
 
GV
ThS
Kế toán
72
III
Phạm Đỗ Diệu Thư
24/2/1987
 
GV
ThS
Kế toán
73
III
Nguyễn Khắc Tuấn
3/21/1983
 
GV
TS
Kế toán
74
III
Đặng Thị Tươi
5/18/1988
 
Trợ giảng
ĐH
Kế toán
75
III
Nguyễn Thị Huyền
3/11/1994
 
Trợ giảng
ĐH
Kế toán
76
III
Nguyễn Thành Trì
07/02/1953
 
PGS
TS
Luật kinh tế
77
III
Đặng Thúy Quỳnh
03/09/1962
 
GVC
TS
Luật kinh tế
78
III
Đinh Thị Lan Anh
15/07/1981
 
GV
ThS
Luật kinh tế
79
III
Đinh Tuấn Anh
04/06/1979
 
GV
ThS
Luật kinh tế
80
III
Ngô Xuân Thường
12/15/1978
 
GV
ThS
Luật kinh tế
81
III
Nguyễn Huy Luân
6/13/1974
 
GV
ThS
Luật kinh tế
82
III
Phùng Thị Thu Hương
05/11/1981
 
GV
ThS
Luật kinh tế
83
III
Trần Ngọc Minh
05/05/1986
 
GV
ThS
Luật kinh tế
84
III
Nguyễn Thị Hà
04/06/1979
 
Trợ giảng
ĐH
Luật kinh tế
85
III
Nguyễn Thị Nhàn
8/25/1989
 
GV
ThS
Luật kinh tế
86
III
Nguyễn Thị Thảo
12/01/1984
 
Trợ giảng
ĐH
Luật kinh tế
87
III
Nguyễn Đức Thảo
01/05/1946
 
PGS
TS
Tài chính ngân hàng
88
III
Phạm Cẩm Vân
28/04/1982
 
GV
ThS
Tài chính ngân hàng
89
III
Lê Thu Quỳnh
06/08/1987
 
GV
ThS
Tài chính ngân hàng
90
III
Nguyễn Thúy Hằng
2/15/1991
 
GV
ThS
Tài chính ngân hàng
91
III
Vũ Hải Linh
01/09/1988
 
Trợ giảng
ĐH
Tài chính ngân hàng
92
III
Hoàng Thị Tuyết
24/06/1973
 
Trợ giảng
ĐH
Tài chính ngân hàng
93
III
Nguyễn Thị Thùy Dương
12/15/1976
 
Trợ giảng
ĐH
Tài chính ngân hàng
94
III
Phạm Thị Thanh Loan
18/04/1992
 
GV
ThS
Tài chính ngân hàng
95
III
Lê Linh Lương
28/07/1971
 
GVC
TS
Thương mại điện tử
96
III
Vũ Đức Tĩnh
25/09/1969
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
97
III
Trần Thị Quỳnh
07/12/1985
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
98
III
Nguyễn Thị Mai Linh
24/07/1986
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
99
III
Vũ Thương
07/07/1989
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
100
III
Nguyễn Văn Chiến
01/12/1981
 
GVC
ThS
Thương mại điện tử
101
III
Đặng Hồng Hải
6/19/1980
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
102
III
Lê Dức Thọ
6/7/1985
 
 
ThS
Thương mại điện tử
103
III
Vương Bá Lân
05/04/1974
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
104
III
Nguyễn Thị Tuyết Mai
04/04/1960
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
105
III
Nguyễn Thị Hoài Thu
01/01/1979
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
106
III
Nguyễn Trung Kiên
3/13/1984
 
GV
ThS
Thương mại điện tử
107
V
Nguyễn Đình Vinh
06/12/1944
 
PGS
TS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
108
V
Trần Ngọc Thành
03/06/1946
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
109
V
Đỗ Doãn Phi
05/07/1956
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
110
V
Nguyễn Quốc Điệt
12/20/1945
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
111
V
Phạm Văn Huy
07/09/1985
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
112
V
Ngô Văn Dũng
12/31/1985
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
113
V
Nguyễn Tường Vi
19/11/1978
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
114
V
Nguyễn Văn Hạnh
20/03/1984
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
115
V
Hoàng Phúc Trinh
28/03/1952
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật ô tô
116
V
Đỗ Huy Giác
8/12/1944
 
PGS
TS
Kỹ thuật điện tử truyền thông
117
V
Nguyễn Nguyên Minh
03/10/1974
 
GVC
TS
Kỹ thuật điện tử truyền thông
118
V
Lê Xuân Bằng
19/05/1955
 
GV
ThS
Kỹ thuật điện tử truyền thông
119
V
Nguyễn Trung Kiên
05/02/1989
 
GV
ThS
Kỹ thuật điện tử truyền thông
120
V
Phạm Đăng Đoàn
03/11/1971
 
GV
Kỹ sư
Kỹ thuật điện tử truyền thông
121
V
Nguyễn Văn Thiết
03/07/1975
 
GVC
TS
Công nghệ kỹ thuật môi trường
122
V
Nguyễn T.Hồng Hạnh
01/10/1973
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật môi trường
123
V
Nguyễn Thị Thu Hằng
01/04/1977
 
Trợ giảng
ĐH
Công nghệ kỹ thuật môi trường
124
V
Phan Thị Thu Hằng
12/21/1987
 
Trợ giảng
ĐH
Công nghệ kỹ thuật môi trường
125
V
Đinh Việt Hưng
12/18/1973
 
GVC
TS
Công nghệ kỹ thuật môi trường
126
V
Hoàng Thanh Bình
03/08/1958
 
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật môi trường
127
V
Nguyễn Thị Nhung
08/06/1992
 
Trợ giảng
ĐH
Công nghệ kỹ thuật môi trường
128
V
Nguyễn Toàn Thắng
01/01/1951
 
GS
TSKH
Công nghệ kỹ thuật môi trường
129
V
Đào Văn Thông
1976
 
GV
TS
Công nghệ sinh học
130
V
Nguyễn Thị Hoa Mai
31/03/1983
 
GV
ThS
Công nghệ sinh học
131
V
Phạm Quang Tùng
10/08/1976
 
GVC
TS
Công nghệ sinh học
132
V
Tưởng Văn Thắng
30/05/1990
 
Trợ giảng
ĐH
Công nghệ sinh học
133
V
Hà Ngọc Cường
03/08/1977
 
Trợ giảng
ĐH
Công nghệ sinh học
134
V
Nguyễn Văn Xuất
22/09/1949
 
PGS
TS
Công nghệ thông tin
135
V
Vũ Xuân Xiển
01/06/1942
 
GVC
TS
Công nghệ thông tin
136
V
Quách Thị Hạnh
19/9/1975
 
GV
ThS
Công nghệ thông tin
137
V
Hoàng Đức Hà
09/10/1976
 
GV
Kỹ sư
Công nghệ thông tin
138
V
Lê Hồng Kế
12/19/1940
 
GS
TS
Kiến trúc
139
V
Nguyễn Mai Huệ
27/04/1983
 
GV
ThS
Kiến trúc
140
V
Trần Quốc Hoan
15/06/1973
 
GV
Kỹ sư
Kiến trúc
141
V
Phạm Đình Lâm
18/01/1950
 
GV
Kỹ sư
Kiến trúc
142
V
Trần Thị Nhâm
01/04/1982
 
Trợ giảng
ĐH
Kiến trúc
143
V
Nguyễn Thị Thu Hà
12/22/1976
 
Trợ giảng
ĐH
Kiến trúc
144
V
Nguyễn Thị Minh Phương
10/11/0975
 
GV
ThS
Kiến trúc
145
V
Trương Quốc Bình
10/04/1954
 
GVC
TS
Kỹ thuật xây dựng
146
V
Nguyễn Trung Thanh
9/20/1966
 
GVC
TS
Kỹ thuật xây dựng
147
V
Nguyễn Nam Phong
27/04/1961
 
GVC
TS
Kỹ thuật xây dựng
148
V
Vũ Thành Công
09/05/1964
 
GVC
TS
Kỹ thuật xây dựng
149
V
Ngô Văn Quỳ
24/06/1937
 
GVC
TS
Kỹ thuật xây dựng
150
V
Dương Quang Sơn
09/03/1984
 
Trợ giảng
ĐH
Kỹ thuật xây dựng
151
V
Nguyễn Văn Phượng
01/05/1949
 
GV
TS
Kỹ thuật xây dựng
152
V
Đào Đức Nghệp
24/01/1979
 
GV
ThS
Kỹ thuật xây dựng
153
V
Phạm Lê Anh Tuấn
16/05/1968
 
GV
TS
Kỹ thuật xây dựng
154
V
Vũ Đức Bình
28/07/1982
 
GV
ThS
Kỹ thuật xây dựng
155
V
Đoàn Định Kiến
22/06/1938
 
GS
TS
Kỹ thuật xây dựng
156
V
Lê Đình Cường
22/01/1990
 
GV
ThS
Kỹ thuật xây dựng
157
V
Nguyễn Văn Chung
20/10/1949
 
Trợ giảng
ĐH
 Thú Y
158
V
Trịnh Thị Thơ Thơ
04/091943
 
PGS
TS
 Thú Y
159
V
Nguyễn Quang Tuyên
02/09/1954
 
GV
TS
 Thú Y
160
V
Cù Hữu Phú
09/10/1955
 
GV
TS
 Thú Y
161
V
Vy Quang Trung
07/12/1955
 
GV
ThS
 Thú Y
162
V
Lê Thị Thịnh
08/01/1957
 
GV
ThS
 Thú Y
163
V
Nguyễn Thị Thoa
01/03/1958
 
GV
ThS
 Thú Y
164
V
Lê Minh Sơn
25/05/1954
 
GV
ThS
 Thú Y
165
V
Trương Thị Dung
02/02/1960
 
GV
ThS
 Thú Y
166
V
Đặng Quang Nam
08/09/1950
 
GV
ThS
 Thú Y
167
V
Nguyễn Đình Nhung
02/04/1944
 
GV
TS
 Thú Y
168
V
Nguyễn Thị Inh
20/05/1959
 
GV
ThS
 Thú Y
169
V
Lê Diệp Đĩnh
14/03/1949
 
GV
ThS
 Thú Y
170
V
Lê Văn Thai
10/02/1951
 
GV
ThS
 Thú Y
171
V
Nguyễn Hùng Nguyệt
16/05/1954
 
GVC
TS
 Thú Y
172
V
Trần Danh Thìn
29/04/1952
 
GV
TS
 Thú Y
173
V
Phan Đình Thắm
25/01/1955
 
GV
TS
 Thú Y
174
V
Dương Mạnh Hùng
14/03/1954
 
GV
TS
 Thú Y
175
V
Đoàn Hữu Thành
15/08/1960
 
GV
ThS
 Thú Y
176
V
Hoàng Thạch
20/09/1950
 
GV
TS
 Thú Y
177
V
Nguyễn Văn Kiệm
16/08/1949
 
GV
TS
 Thú Y
178
V
Trần Trang Nhung
27/04/1957
 
GV
TS
 Thú Y
179
V
Phùng Quốc Chướng
05/06/1955
 
PGS
TS
 Thú Y
180
V
Đàm Đình Huân
25/03/1952
 
Trợ giảng
ĐH
 Thú Y
181
V
Trần Thị Hạnh
11/15/1954
 
GV
TS
 Thú Y
182
V
Phạm Đức Chương
01/06/1946
 
GV
TS
 Thú Y
183
V
Nguyễn Thị Oanh
17/07/1961
 
Trợ giảng
ĐH
 Thú Y
184
V
Hoàng Thị Thu Hà
11/26/1956
 
Trợ giảng
ĐH
 Thú Y
185
V
Doãn Văn Tỏa
22/02/1952
 
Trợ giảng
ĐH
 Thú Y
186
VI
Bùi Đức Luận
23/06/1946
 
GV
TS
Điều dưỡng
187
VI
Dương Thị Nhân
20/04/1957
 
GV
ThS
Điều dưỡng
188
VI
Trần Văn Oánh
11/18/1979
 
GV
ThS
Điều dưỡng
189
VI
Đoàn Quỳnh Anh
24/06/1987
 
GV
ThS
Điều dưỡng
190
VI
Cao Văn Vinh
11/18/1958
 
GV
BSCK II
Điều dưỡng
191
VI
Nguyễn Thị Quỳnh
10/16/1986
 
GV
ThS
Điều dưỡng
192
VI
Tưởng Thị Bích Thạch
08/11/1987
 
Trợ giảng
ĐH
Điều dưỡng
193
VI
Lê Thị Quế
02/12/1954
 
GV
BSCK I
Điều dưỡng
194
VI
Đinh Thị Thu Hương
20/09/1971
 
GV
ThS
Điều dưỡng
195
VI
Phạm Thị Trà Giang
05/09/1976
 
GV
BSCK II
Điều dưỡng
196
VI
Vũ Xuân Hùng
19/08/1960
 
GV
ThS
Điều dưỡng
197
VI
Nguyễn Văn Phước
29/04/1982
 
GV
BSCK II
Điều dưỡng
198
VI
Đinh Văn Thắng
16/06/1960
 
GV
BSCK II
Điều dưỡng
199
VI
Nguyễn Khắc Bình
07/05/1969
 
GV
ThS
Điều dưỡng
200
VI
Phạm Thị Lương Bằng
12/20/1955
 
GV
BSCK I
Điều dưỡng
201
VI
Vũ Mai Hương
15/02/1964
 
GV
BSCK II
Điều dưỡng
202
VI
Đoàn Thị Anh Đào
15/02/1980
 
GV
ThS
Điều dưỡng
203
VI
Nguyễn Thị Lan Hương
10/01/1972
 
GV
BSCK II
Điều dưỡng
204
VI
Ngô Thanh Sơn
10/16/1977
 
GV
ThS
Điều dưỡng
205
VI
Nguyễn Thế Anh
02/02/1979
 
GV
ThS - BSCK II
Điều dưỡng
206
VI
Trương Trường Giang
04/09/1994
 
GV
BSCK II
Điều dưỡng
207
VI
Vương Đại Sang
08/06/1981
 
GV
ThS
Điều dưỡng
208
VI
Trần Ngọc Chiến
02/02/1951
 
GV
ThS
Điều dưỡng
209
VI
Phan Văn Các
2/17/1944
 
PGS
 TS
Dược học
210
VI
Nguyễn Văn Việt
06/06/1954
 
GV
TS
Dược học
211
VI
Lại Minh Hiền
10/05/1950
 
GV
TS
Dược học
212
VI
Lại Mạnh Hùng
 
 
GV
TS
Dược học
213
VI
Dương Thị Hảo
4/20/1986
 
GV
Ths
Dược học
214
VI
Nguyễn Thị Hồng Tuyến
6/8/1986
 
GV
Ths
Dược học
215
VI
Lê Ngọc Thanh
6/8/1987
 
GV
Ths
Dược học
216
VI
Hà Thị Nhàn
7/24/1988
 
GV
Ths
Dược học
217
VI
Phạm Huy Bách
8/24/1989
 
GV
ThS
Dược học
218
VI
Trương Tỷ Muội
6/1/1991
 
GV
Ths
Dược học
219
VI
Trần Thị Hoài Nhi
1/28/1990
 
Trợ giảng
Cử nhân
Dược học
220
VI
Đặng Ngọc Học
2/12/1981
 
Trợ giảng
Cử nhân
Dược học
221
VI
Hồ Thanh Vân
9/3/1979
 
Trợ giảng
Cử nhân
Dược học
222
VI
Phạm Thị Lan
7/1/1985
 
GV
TS
Dược học
223
VI
Lê Thị Huyền
9/1/1989
 
GV
Ths
Dược học
224
VI
Phạm Anh Đào
5/23/1984
 
GV
Ths
Dược học
225
VI
Lê Viết Phi
5/10/1971
 
GV
Ths
Dược học
226
VI
Nguyễn Thị Linh
 
 
GV
Ths
Dược học
227
VI
Nguyễn Thị Diệu Linh
6/9/1987
 
GV
Ths
Dược học
228
VI
Nguyễn Thị Liên
1969
 
GV
CK1
Dược học
229
VI
Nguyễn Thị Mai Hương
2/25/1978
 
GV
CK cấp I
Dược học
230
VI
Phan Thanh Đồng
1/17/1969
 
GV
Ck cấp I
Dược học
231
VI
Trần Văn Đông
3/21/1965
 
GV
Ck cấp I
Dược học
232
VI
Nguyễn Thị Xuân Thủy
 
 
GV
TS
Dược học
233
VI
Lê Khánh Nhung
8/1/1982
 
GV
Ths
Dược học
234
VI
Lê Thị Minh toàn
11/27/1986
 
GV
Ths
Dược học
235
VI
Phạm Quốc Việt
8/20/1972
 
GV
Ths
Dược học
236
VI
Cấn Thị Cúc
5/19/1952
 
GV
TS
Xét nghiệm y học
237
VI
Lưu Thị Vũ Nga
2/12/1974
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
238
VI
Phùng Thị Hồng Hạnh
8/3/1972
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
239
VI
Nguyễn Viết Thụ
11/07/1973
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
240
VI
Vũ Duy Lâm
11/1/1965
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
241
VI
Phan Minh Trung
12/1/1972
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
242
VI
Nguyễn Hải Giang
2/5/1963
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
243
VI
Nguyễn Thúy Anh
1/15/1975
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
244
VI
Lê Thanh Sơn
11/29/1963
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
245
VI
Nguyễn Thị Hồng Hải
4/3/1990
 
Trợ giảng
Cử nhân
Xét nghiệm y học
246
VI
Nguyễn Thị Lệ Mỹ
6/21/1976
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
247
VI
Lê Văn Hiểu
2/19/1966
 
GV
CK cấp II
Xét nghiệm y học
248
VI
Nguyễn Văn Trường
01/04/1982
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
249
VI
Đặng Hoàng Thơm
6/27/1976
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
250
VI
Đào Duy Trường
26/05/1974
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
251
VI
Nguyễn Duy Thịnh
6/2/1971
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
252
VI
Phạm Quang Phúc
11/20/1976
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
253
VI
Phùng Quốc Anh
10/16/1974
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
254
VI
Tạ Đức Thành
10/29/1973
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
255
VI
Vũ Trung Trực
2/14/1980
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
256
VI
Nguyễn Thị Thanh Thủy
9/6/1976
 
GV
Ths
Xét nghiệm y học
257
VI
Phạm Cao Phong
3/7/1974
 
GV
Ths
Xét nghiệm y học
258
VI
Nguyễn Ngọc Linh
11/23/1985
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
259
VI
Nguyễn Thành Vinh
29/04/1982
 
GV
ThS
Xét nghiệm y học
260
VI
Nguyễn Hữu Nghĩa
6/15/1981
 
GV
Ths
Xét nghiệm y học
261
VII
Nguyễn Quang Vĩnh
10/19/1981
 
GVC
TS
Việt Nam học
262
VII
Trần Thị Thu Hảo
1987
 
GV
ThS
Việt Nam học
263
VII
Phùng Thanh Hiền
12/10/1967
 
GV
ThS
Việt Nam học
264
VII
Nguyễn Thị Lan Anh
8/12/1977
 
Trợ giảng
ThS
Việt Nam học
265
VII
Trần Kiểm
02/09/1941
 
PGS
TS
Quan hệ quốc tế
266
VII
Trần Thị Vân
03/01/1963
 
GV
ThS
Quan hệ quốc tế
267
VII
Nhữ Kim Huế
02/01/1976
 
GV
ThS
Quan hệ quốc tế
268
VII
Nguyễn Thị Mỹ
15/12/1948
 
PGS
TS
Quan hệ quốc tế
269
VII
Nguyễn Ngọc Tình
04/09/1951
 
Trợ giảng
ĐH
Quan hệ Quốc tế
270
VII
Phạm Thị Phương Hoa
05/11/1969
 
Trợ giảng
ĐH
Quan hệ Quốc tế
271
VII
Vũ Thị Thu Giang
11/24/1990
 
GV
ThS
Quan hệ Quốc tế
272
VII
Phạm Ngọc Hàm
06/01/1959
 
GVC
TS
Ngôn ngữ Trung
273
VII
Bùi Phương Dung
18/07/1946
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
274
VII
Trịnh Thị Huyền Thương
16/03/1978
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
275
VII
Đinh Thị Hoàng Giang
23/02/1992
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
276
VII
Nguyễn Huyền Trang
17/03/1987
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
277
VII
Phạm Thị Thanh Huyền
12/24/1990
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
278
VII
Trần Thị Ngọc Ngà
01/04/1976
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Trung
279
VII
Trần Thanh Chi
10/15/1956
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Trung
280
VII
Nguyễn Thị Phương Liên
10/08/1990
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
281
VII
Vũ Thị Long
8/20/1993
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
282
VII
Võ Đại Quang
25/01/1956
 
GV
TS
Ngôn ngữ Trung
283
VII
Nguyễn Hoài Trang
04/04/1991
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Trung
284
VII
Trần Thị Phương Thảo
10/11/1986
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
285
VII
Nguyễn Thị Thu Hương
10/20/1978
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
286
VII
Phạm Thị Tíu
05/07/1987
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Trung
287
VII
Nguyễn Thị Thu Hiền
15/04/1993
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Trung
288
VII
Trịnh Hữu Tuấn
12/05/1976
 
GV
TS
Ngôn ngữ Anh
289
VII
Nguyễn Thu Hà
23/04/1974
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Anh
290
VII
Võ Thị Thanh Loan
11/20/1963
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Anh
291
VII
Đỗ Hồng Yến
18/08/1964
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Anh
292
VII
Vũ Thị Bình
4/14/1984
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Anh
293
VII
Nguyễn Hoài Thanh
23/07/1974
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Anh
294
VII
Lê Anh Thư
9/22/1991
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Anh
295
VII
Hồ Sỹ Quyết
3/15/1989
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Anh
296
VII
Nguyễn T. Thu Hà
12/22/1976
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Anh
297
VII
Bùi Thanh Huyền
11/25/1986
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Anh
298
VII
Trần Minh Đức
8/16/1989
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Anh
299
VII
Nguyễn Thị Đạt
20/05/1962
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Anh
300
VII
Phan Thanh Tâm
12/12/1959
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Anh
301
VII
Trần Thị Mai Phương
12/09/1962
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Anh
302
VII
Phạm Hùng Việt
1952
 
PGS
 TS
Ngôn ngữ Nhật
303
VII
Vũ Mai Hạ Vy
1976
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
304
VII
Bùi Hùng Mạnh
10/14/1981
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
305
VII
Nguyễn Công Khanh
1963
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
306
VII
Phạm Thị Hồng
6/12/1905
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
307
VII
Dương Thị Thúy
 
 
GV
TS
Ngôn ngữ Nhật
308
VII
Dương Thị Mỹ Linh
1979
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
309
VII
Nguyễn Thị Phương Liên
1990
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
310
VII
Nguyễn Thị Huyền
1986
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
311
VII
Đinh Huyền Phương
 
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Nhật
312
VII
Vũ Hải Linh
1998
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Nhật
313
VII
Vũ Thị Long, 1995
1995
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Nhật
314
VII
Đỗ Lê Anh
1982
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
315
VII
Vũ Thị Hường
1992
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Nhật
316
VII
Đinh Phương Lâm
1997
 
GV
ĐH
Ngôn ngữ Nhật
317
VII
Nguyễn Đức Bảo Long
 
 
GV
ThS
Ngôn ngữ Nhật
318
VII
Trần Quốc Hải
18/09/1949
 
GVC
TS
Quản lý nhà nước
319
VII
Phạm Văn Hoàng
13/03/1985
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
320
VII
Nguyễn Đồng Xuân Phương
20/08/1983
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
321
VII
Đỗ Thị Thu Hồng
02/06/1982
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
322
VII
Nguyễn Đình Anh
5/17/1977
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
323
VII
Nguyễn Sơn Hà
13/08/1975
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
324
VII
Hồ Ngọc Chung
11/01/1974
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
325
VII
Nguyễn Khắc Tuệ
30/11/1976
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
326
VII
Nguyễn Thế Sơn
05/08/1981
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
327
VII
Nguyễn Thị Lý
23/01/1982
 
GV
ThS
Quản lý nhà nước
328
VII
Lê Xuân Lịch
20/05/1952
 
GVC
TS
Thông tin học
329
VII
Phạm Vân Thùy
08/09/1981
 
GV
ThS
Thông tin học
330
VII
Lâm Thị Thúy Ly
08/03/1990
 
GV
ThS
Thông tin học
331
 
Lê Thị Thu Nguyệt
8/9/1976
 
GV
ThS
Cơ bản
332
 
Vũ Minh Hoàn
1/3/1969
 
GV
TS
Cơ bản
333
 
Lâm Thị Sang
5/26/1992
 
Trợ giảng
ĐH
Cơ bản
334
 
Đặng Văn Hòa
05/07/1990
 
Trợ giảng
ĐH
Cơ bản
335
 
Hoàng Thúy Phương
8/27/1975
 
GV
ThS
Cơ bản
336
 
Dương Trâm Anh
3/26/1971
 
GV
ThS
Cơ bản
337
 
Hà Thị Mỹ Linh
10/11/1994
 
Trợ giảng
ĐH
Cơ bản
338
 
Đoàn Thị Kim Dung
11/10/1972
 
GV
ThS
Cơ bản
339
 
Nguyễn Thị Thúy
11/10/1984
 
GV
ThS
Cơ bản
340
 
Nguyễn Hồng Phong
01/12/1989
 
Trợ giảng
ĐH
Cơ bản
341
 
Phan Thị Thơm
01/04/1965
 
GV
ThS
Cơ bản
342
 
Vũ Thị Tố Uyên
08/01/1969
 
GV
ThS
Cơ bản
343
 
 Phan Mạnh Toàn
7/12/1950
 
GV
ThS
Cơ bản
344
 
Nguyễn Thị Hương
5/27/1975
 
GV
ThS
Cơ bản
345
 
Vũ Thị Nhung
15/08/1989
 
GV
ThS
Cơ bản
346
 
Chu Thị Nhâm
10/06/1991
 
Trợ giảng
ĐH
Cơ bản
 
Hà Nội, ngày    tháng    năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
(đã ký)
 
Dương Văn Hòa