Thông tin cá nhân
Thứ ba, 07/11/2017 | 02:48 GMT+7
Danh sách giảng viên cơ hữu
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG ĐÔ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học ….
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT
|
Nội dung
|
Tổng Số
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
|||||||
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
|||
I
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giảng viên cơ hữu theo ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Khối ngành III
|
90
|
1
|
11
|
31
|
35
|
12
|
|
|
|
|
|
b
|
Khối ngành V
|
93
|
4
|
5
|
38
|
33
|
13
|
|
|
|
|
|
c
|
Khối ngành VI
|
74
|
|
1
|
16
|
52
|
5
|
|
|
|
|
|
d
|
Khối ngành VII
|
72
|
|
5
|
7
|
58
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
15
|
|
|
1
|
9
|
5
|
|
|
|
|
|
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
TT
|
Khối ngành
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Chức danh (GS, PGS, GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)
|
Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)
|
Chuyên ngành giảng dạy
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(8)
|
(9)
|
1
|
III
|
Đoàn Kim Đồng
|
3/23/1960
|
|
GVC
|
TS
|
TS Quản trị kinh doanh
|
2
|
III
|
Nguyễn Đức Diệp
|
6/5/1970
|
|
GV
|
TS
|
TS Quản trị kinh doanh
|
3
|
III
|
Dương Văn Hòa
|
9/26/1983
|
|
GVC
|
TS
|
TS Quản trị kinh doanh
|
4
|
III
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
6/29/1966
|
|
PGS
|
TS
|
TS Quản trị kinh doanh
|
5
|
III
|
Nguyễn Thế Phán
|
26/04/1955
|
|
PGS
|
TS
|
TS Quản trị kinh doanh
|
6
|
III
|
Nguyễn Văn Long
|
05/01/1976
|
|
GVC
|
TS
|
TS Quản trị kinh doanh
|
7
|
III
|
Hoàng Chí Bảo
|
1939
|
|
PGS
|
TS
|
TS Quản trị kinh doanh
|
8
|
III
|
Nguyễn Bích
|
8/19/1942
|
|
GVC
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
III
|
Nguyễn Thị Bích Đào
|
04/01/1955
|
|
GVC
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
III
|
Hoàng Thị Thanh Nhàn
|
02/12/1952
|
|
PGS
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
11
|
III
|
Vũ Thị Dậu
|
30/05/1957
|
|
GVC
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
12
|
III
|
Vũ Công Ty
|
07/05/1954
|
|
PGS
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
13
|
III
|
Nguyễn Kiên Trung
|
23/04/1982
|
|
GV
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
14
|
III
|
Nguyễn Đức Bảo Long
|
4/5/1976
|
|
GV
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
15
|
III
|
Trần Khắc Hùng
|
05/11/1972
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Kinh tế
|
16
|
III
|
Phạm Thị Lý
|
16/02/1964
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Kinh tế
|
17
|
III
|
Tô Đình Thái
|
01/01/1958
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Kinh tế
|
18
|
III
|
Nguyễn Hà Hữu
|
05/12/1944
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Kinh tế
|
19
|
III
|
Nguyễn Văn An
|
18/02/1977
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Kinh tế
|
20
|
III
|
Nguyễn Thị Thu
|
11/30/1977
|
|
GVC
|
ThS
|
Quản lý Kinh tế
|
21
|
III
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
24/09/1970
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Kinh tế
|
22
|
III
|
Chu Thị Minh Nguyệt
|
15/04/1952
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý Kinh tế
|
23
|
III
|
Đinh Quang Ty
|
03/02/1954
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Kinh tế
|
24
|
III
|
Phạm Đình Phùng
|
26/07/1951
|
|
PGS
|
TS
|
Tài chính - Ngân hàng
|
25
|
III
|
Nguyễn Thị Mùi
|
12/19/1951
|
|
PGS
|
TS
|
Tài chính - Ngân hàng
|
26
|
III
|
Lê Văn Chiến
|
15/04/1942
|
|
GVC
|
TS
|
Tài chính - Ngân hàng
|
27
|
III
|
Nguyễn Đức Thảo
|
1946
|
|
PGS
|
TS
|
Tài chính - Ngân hàng
|
28
|
III
|
Phạm Quang Tú
|
20/04/1974
|
|
GV
|
TS
|
Tài chính - Ngân hàng
|
29
|
III
|
Vũ Hữu Vinh
|
7/24/1991
|
|
GVC
|
ThS
|
Tài chính - Ngân hàng
|
30
|
III
|
Trần Mạnh Hưng
|
10/11/1990
|
|
GV
|
ThS
|
Tài chính - Ngân hàng
|
31
|
III
|
Nguyễn Thành Trì
|
1953
|
|
PGS
|
TS
|
Quản lý Công
|
32
|
III
|
Trần Quốc Hải
|
1949
|
|
GV
|
TS
|
Quản lý Công
|
33
|
III
|
Nguyễn Trịnh Kiểm
|
8/12/1952
|
|
GV
|
TS
|
Quản lý Công
|
34
|
III
|
Nguyễn Thanh Hải
|
7/19/1971
|
|
GV
|
TS
|
Quản lý Công
|
35
|
III
|
Nguyễn Văn Thâm
|
10/10/1943
|
|
GS
|
TS
|
Quản lý Công
|
36
|
III
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
5/19/1977
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Công
|
37
|
III
|
Nguyễn Anh Dũng
|
09/12/1961
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Công
|
38
|
III
|
Phạm Văn Hồng
|
14/08/1973
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý Công
|
39
|
III
|
Trương Thị Cẩm Minh
|
5/19/1979
|
|
GVC
|
ThS
|
Quản lý Công
|
40
|
III
|
Nguyễn Thị Hương
|
11/29/1972
|
|
GVC
|
ThS
|
Quản lý Công
|
41
|
V
|
Lê Văn Long
|
9/20/1956
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý xây dựng
|
42
|
V
|
Ngô Văn Vũ
|
07/09/1968
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý xây dựng
|
43
|
V
|
Trần Công Vinh
|
00/00/1957
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý xây dựng
|
44
|
V
|
Nguyễn Thành Sơn
|
10/18/1976
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý xây dựng
|
45
|
V
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
02/06/1983
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý xây dựng
|
46
|
V
|
Vũ Ngọc Hân
|
04/02/1976
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý xây dựng
|
47
|
V
|
Phạm Đình Việt
|
1946
|
|
GS
|
TS
|
Kiến trúc
|
48
|
V
|
Phan Thanh Hảo
|
1945
|
|
GVC
|
TS
|
Kiến trúc
|
49
|
V
|
Nguyễn Khắc Sinh
|
1949
|
|
PGS
|
TS
|
Kiến trúc
|
50
|
V
|
Đào Ngọc Nghiêm
|
1945
|
|
GVC
|
TS
|
Kiến trúc
|
51
|
V
|
Nguyễn Tiến Thuận
|
1948
|
|
GVC
|
TS
|
Kiến trúc
|
52
|
V
|
Bế Minh Châu
|
1961
|
|
PGS
|
TS
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
53
|
V
|
Phạm Hạnh Nguyên
|
1984
|
|
GV
|
TS
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
54
|
V
|
Lưu Thành Trung
|
1982
|
|
GV
|
TS
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
55
|
V
|
Nguyễn Văn Thảo
|
1974
|
|
GV
|
TS
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
56
|
V
|
Nguyễn Văn Hồng
|
1986
|
|
GV
|
TS
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
57
|
III
|
Vũ Thúy Hà
|
04/6/1983
|
|
GV
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
58
|
III
|
Trần Thị Hương
|
05/06/1976
|
|
GV
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
59
|
III
|
Trần Thị Thúy Hồng
|
01/07/1985
|
|
GV
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
60
|
III
|
Đoàn Thị Thảo
|
30/03/1986
|
|
GV
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
61
|
III
|
Triệu Văn Dương
|
18/08/1983
|
|
GV
|
TS
|
Quản trị Kinh doanh
|
62
|
III
|
Vũ Quang Huy
|
05/11/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
63
|
III
|
Nguyễn Thanh Cừ
|
5/25/1957
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Quản trị kinh doanh
|
64
|
III
|
Nguyễn Văn Huy
|
6/29/1979
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Quản trị kinh doanh
|
65
|
III
|
Nguyễn Hải Yến
|
06/08/1986
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Quản trị Kinh doanh
|
66
|
III
|
Nguyễn Minh Đắc
|
03/06/1991
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Quản trị kinh doanh
|
67
|
III
|
Nguyễn Thị Ngọc Thái
|
11/17/1988
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Quản trị kinh doanh
|
68
|
III
|
Trần Thị Yến
|
07/01/1986
|
|
GV
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
69
|
III
|
Từ Thị Xuyến
|
11/08/1954
|
|
GVC
|
TS
|
Kế toán
|
70
|
III
|
Phạm Tiến Bình
|
23/03/1948
|
|
GVC
|
TS
|
Kế toán
|
71
|
III
|
Phạm Thị Phương
|
10/13/1977
|
|
GV
|
ThS
|
Kế toán
|
72
|
III
|
Phạm Đỗ Diệu Thư
|
24/2/1987
|
|
GV
|
ThS
|
Kế toán
|
73
|
III
|
Nguyễn Khắc Tuấn
|
3/21/1983
|
|
GV
|
TS
|
Kế toán
|
74
|
III
|
Đặng Thị Tươi
|
5/18/1988
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Kế toán
|
75
|
III
|
Nguyễn Thị Huyền
|
3/11/1994
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Kế toán
|
76
|
III
|
Nguyễn Thành Trì
|
07/02/1953
|
|
PGS
|
TS
|
Luật kinh tế
|
77
|
III
|
Đặng Thúy Quỳnh
|
03/09/1962
|
|
GVC
|
TS
|
Luật kinh tế
|
78
|
III
|
Đinh Thị Lan Anh
|
15/07/1981
|
|
GV
|
ThS
|
Luật kinh tế
|
79
|
III
|
Đinh Tuấn Anh
|
04/06/1979
|
|
GV
|
ThS
|
Luật kinh tế
|
80
|
III
|
Ngô Xuân Thường
|
12/15/1978
|
|
GV
|
ThS
|
Luật kinh tế
|
81
|
III
|
Nguyễn Huy Luân
|
6/13/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Luật kinh tế
|
82
|
III
|
Phùng Thị Thu Hương
|
05/11/1981
|
|
GV
|
ThS
|
Luật kinh tế
|
83
|
III
|
Trần Ngọc Minh
|
05/05/1986
|
|
GV
|
ThS
|
Luật kinh tế
|
84
|
III
|
Nguyễn Thị Hà
|
04/06/1979
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Luật kinh tế
|
85
|
III
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
8/25/1989
|
|
GV
|
ThS
|
Luật kinh tế
|
86
|
III
|
Nguyễn Thị Thảo
|
12/01/1984
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Luật kinh tế
|
87
|
III
|
Nguyễn Đức Thảo
|
01/05/1946
|
|
PGS
|
TS
|
Tài chính ngân hàng
|
88
|
III
|
Phạm Cẩm Vân
|
28/04/1982
|
|
GV
|
ThS
|
Tài chính ngân hàng
|
89
|
III
|
Lê Thu Quỳnh
|
06/08/1987
|
|
GV
|
ThS
|
Tài chính ngân hàng
|
90
|
III
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
2/15/1991
|
|
GV
|
ThS
|
Tài chính ngân hàng
|
91
|
III
|
Vũ Hải Linh
|
01/09/1988
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Tài chính ngân hàng
|
92
|
III
|
Hoàng Thị Tuyết
|
24/06/1973
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Tài chính ngân hàng
|
93
|
III
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
12/15/1976
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Tài chính ngân hàng
|
94
|
III
|
Phạm Thị Thanh Loan
|
18/04/1992
|
|
GV
|
ThS
|
Tài chính ngân hàng
|
95
|
III
|
Lê Linh Lương
|
28/07/1971
|
|
GVC
|
TS
|
Thương mại điện tử
|
96
|
III
|
Vũ Đức Tĩnh
|
25/09/1969
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
97
|
III
|
Trần Thị Quỳnh
|
07/12/1985
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
98
|
III
|
Nguyễn Thị Mai Linh
|
24/07/1986
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
99
|
III
|
Vũ Thương
|
07/07/1989
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
100
|
III
|
Nguyễn Văn Chiến
|
01/12/1981
|
|
GVC
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
101
|
III
|
Đặng Hồng Hải
|
6/19/1980
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
102
|
III
|
Lê Dức Thọ
|
6/7/1985
|
|
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
103
|
III
|
Vương Bá Lân
|
05/04/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
104
|
III
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
04/04/1960
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
105
|
III
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
01/01/1979
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
106
|
III
|
Nguyễn Trung Kiên
|
3/13/1984
|
|
GV
|
ThS
|
Thương mại điện tử
|
107
|
V
|
Nguyễn Đình Vinh
|
06/12/1944
|
|
PGS
|
TS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
108
|
V
|
Trần Ngọc Thành
|
03/06/1946
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
109
|
V
|
Đỗ Doãn Phi
|
05/07/1956
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
110
|
V
|
Nguyễn Quốc Điệt
|
12/20/1945
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
111
|
V
|
Phạm Văn Huy
|
07/09/1985
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
112
|
V
|
Ngô Văn Dũng
|
12/31/1985
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
113
|
V
|
Nguyễn Tường Vi
|
19/11/1978
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
114
|
V
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
20/03/1984
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
115
|
V
|
Hoàng Phúc Trinh
|
28/03/1952
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
116
|
V
|
Đỗ Huy Giác
|
8/12/1944
|
|
PGS
|
TS
|
Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
117
|
V
|
Nguyễn Nguyên Minh
|
03/10/1974
|
|
GVC
|
TS
|
Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
118
|
V
|
Lê Xuân Bằng
|
19/05/1955
|
|
GV
|
ThS
|
Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
119
|
V
|
Nguyễn Trung Kiên
|
05/02/1989
|
|
GV
|
ThS
|
Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
120
|
V
|
Phạm Đăng Đoàn
|
03/11/1971
|
|
GV
|
Kỹ sư
|
Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
121
|
V
|
Nguyễn Văn Thiết
|
03/07/1975
|
|
GVC
|
TS
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
122
|
V
|
Nguyễn T.Hồng Hạnh
|
01/10/1973
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
123
|
V
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
01/04/1977
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
124
|
V
|
Phan Thị Thu Hằng
|
12/21/1987
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
125
|
V
|
Đinh Việt Hưng
|
12/18/1973
|
|
GVC
|
TS
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
126
|
V
|
Hoàng Thanh Bình
|
03/08/1958
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
127
|
V
|
Nguyễn Thị Nhung
|
08/06/1992
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
128
|
V
|
Nguyễn Toàn Thắng
|
01/01/1951
|
|
GS
|
TSKH
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
129
|
V
|
Đào Văn Thông
|
1976
|
|
GV
|
TS
|
Công nghệ sinh học
|
130
|
V
|
Nguyễn Thị Hoa Mai
|
31/03/1983
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ sinh học
|
131
|
V
|
Phạm Quang Tùng
|
10/08/1976
|
|
GVC
|
TS
|
Công nghệ sinh học
|
132
|
V
|
Tưởng Văn Thắng
|
30/05/1990
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Công nghệ sinh học
|
133
|
V
|
Hà Ngọc Cường
|
03/08/1977
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Công nghệ sinh học
|
134
|
V
|
Nguyễn Văn Xuất
|
22/09/1949
|
|
PGS
|
TS
|
Công nghệ thông tin
|
135
|
V
|
Vũ Xuân Xiển
|
01/06/1942
|
|
GVC
|
TS
|
Công nghệ thông tin
|
136
|
V
|
Quách Thị Hạnh
|
19/9/1975
|
|
GV
|
ThS
|
Công nghệ thông tin
|
137
|
V
|
Hoàng Đức Hà
|
09/10/1976
|
|
GV
|
Kỹ sư
|
Công nghệ thông tin
|
138
|
V
|
Lê Hồng Kế
|
12/19/1940
|
|
GS
|
TS
|
Kiến trúc
|
139
|
V
|
Nguyễn Mai Huệ
|
27/04/1983
|
|
GV
|
ThS
|
Kiến trúc
|
140
|
V
|
Trần Quốc Hoan
|
15/06/1973
|
|
GV
|
Kỹ sư
|
Kiến trúc
|
141
|
V
|
Phạm Đình Lâm
|
18/01/1950
|
|
GV
|
Kỹ sư
|
Kiến trúc
|
142
|
V
|
Trần Thị Nhâm
|
01/04/1982
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Kiến trúc
|
143
|
V
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
12/22/1976
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Kiến trúc
|
144
|
V
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
10/11/0975
|
|
GV
|
ThS
|
Kiến trúc
|
145
|
V
|
Trương Quốc Bình
|
10/04/1954
|
|
GVC
|
TS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
146
|
V
|
Nguyễn Trung Thanh
|
9/20/1966
|
|
GVC
|
TS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
147
|
V
|
Nguyễn Nam Phong
|
27/04/1961
|
|
GVC
|
TS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
148
|
V
|
Vũ Thành Công
|
09/05/1964
|
|
GVC
|
TS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
149
|
V
|
Ngô Văn Quỳ
|
24/06/1937
|
|
GVC
|
TS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
150
|
V
|
Dương Quang Sơn
|
09/03/1984
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Kỹ thuật xây dựng
|
151
|
V
|
Nguyễn Văn Phượng
|
01/05/1949
|
|
GV
|
TS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
152
|
V
|
Đào Đức Nghệp
|
24/01/1979
|
|
GV
|
ThS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
153
|
V
|
Phạm Lê Anh Tuấn
|
16/05/1968
|
|
GV
|
TS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
154
|
V
|
Vũ Đức Bình
|
28/07/1982
|
|
GV
|
ThS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
155
|
V
|
Đoàn Định Kiến
|
22/06/1938
|
|
GS
|
TS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
156
|
V
|
Lê Đình Cường
|
22/01/1990
|
|
GV
|
ThS
|
Kỹ thuật xây dựng
|
157
|
V
|
Nguyễn Văn Chung
|
20/10/1949
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Thú Y
|
158
|
V
|
Trịnh Thị Thơ Thơ
|
04/091943
|
|
PGS
|
TS
|
Thú Y
|
159
|
V
|
Nguyễn Quang Tuyên
|
02/09/1954
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
160
|
V
|
Cù Hữu Phú
|
09/10/1955
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
161
|
V
|
Vy Quang Trung
|
07/12/1955
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
162
|
V
|
Lê Thị Thịnh
|
08/01/1957
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
163
|
V
|
Nguyễn Thị Thoa
|
01/03/1958
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
164
|
V
|
Lê Minh Sơn
|
25/05/1954
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
165
|
V
|
Trương Thị Dung
|
02/02/1960
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
166
|
V
|
Đặng Quang Nam
|
08/09/1950
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
167
|
V
|
Nguyễn Đình Nhung
|
02/04/1944
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
168
|
V
|
Nguyễn Thị Inh
|
20/05/1959
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
169
|
V
|
Lê Diệp Đĩnh
|
14/03/1949
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
170
|
V
|
Lê Văn Thai
|
10/02/1951
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
171
|
V
|
Nguyễn Hùng Nguyệt
|
16/05/1954
|
|
GVC
|
TS
|
Thú Y
|
172
|
V
|
Trần Danh Thìn
|
29/04/1952
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
173
|
V
|
Phan Đình Thắm
|
25/01/1955
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
174
|
V
|
Dương Mạnh Hùng
|
14/03/1954
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
175
|
V
|
Đoàn Hữu Thành
|
15/08/1960
|
|
GV
|
ThS
|
Thú Y
|
176
|
V
|
Hoàng Thạch
|
20/09/1950
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
177
|
V
|
Nguyễn Văn Kiệm
|
16/08/1949
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
178
|
V
|
Trần Trang Nhung
|
27/04/1957
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
179
|
V
|
Phùng Quốc Chướng
|
05/06/1955
|
|
PGS
|
TS
|
Thú Y
|
180
|
V
|
Đàm Đình Huân
|
25/03/1952
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Thú Y
|
181
|
V
|
Trần Thị Hạnh
|
11/15/1954
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
182
|
V
|
Phạm Đức Chương
|
01/06/1946
|
|
GV
|
TS
|
Thú Y
|
183
|
V
|
Nguyễn Thị Oanh
|
17/07/1961
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Thú Y
|
184
|
V
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
11/26/1956
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Thú Y
|
185
|
V
|
Doãn Văn Tỏa
|
22/02/1952
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Thú Y
|
186
|
VI
|
Bùi Đức Luận
|
23/06/1946
|
|
GV
|
TS
|
Điều dưỡng
|
187
|
VI
|
Dương Thị Nhân
|
20/04/1957
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
188
|
VI
|
Trần Văn Oánh
|
11/18/1979
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
189
|
VI
|
Đoàn Quỳnh Anh
|
24/06/1987
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
190
|
VI
|
Cao Văn Vinh
|
11/18/1958
|
|
GV
|
BSCK II
|
Điều dưỡng
|
191
|
VI
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
10/16/1986
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
192
|
VI
|
Tưởng Thị Bích Thạch
|
08/11/1987
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Điều dưỡng
|
193
|
VI
|
Lê Thị Quế
|
02/12/1954
|
|
GV
|
BSCK I
|
Điều dưỡng
|
194
|
VI
|
Đinh Thị Thu Hương
|
20/09/1971
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
195
|
VI
|
Phạm Thị Trà Giang
|
05/09/1976
|
|
GV
|
BSCK II
|
Điều dưỡng
|
196
|
VI
|
Vũ Xuân Hùng
|
19/08/1960
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
197
|
VI
|
Nguyễn Văn Phước
|
29/04/1982
|
|
GV
|
BSCK II
|
Điều dưỡng
|
198
|
VI
|
Đinh Văn Thắng
|
16/06/1960
|
|
GV
|
BSCK II
|
Điều dưỡng
|
199
|
VI
|
Nguyễn Khắc Bình
|
07/05/1969
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
200
|
VI
|
Phạm Thị Lương Bằng
|
12/20/1955
|
|
GV
|
BSCK I
|
Điều dưỡng
|
201
|
VI
|
Vũ Mai Hương
|
15/02/1964
|
|
GV
|
BSCK II
|
Điều dưỡng
|
202
|
VI
|
Đoàn Thị Anh Đào
|
15/02/1980
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
203
|
VI
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
10/01/1972
|
|
GV
|
BSCK II
|
Điều dưỡng
|
204
|
VI
|
Ngô Thanh Sơn
|
10/16/1977
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
205
|
VI
|
Nguyễn Thế Anh
|
02/02/1979
|
|
GV
|
ThS - BSCK II
|
Điều dưỡng
|
206
|
VI
|
Trương Trường Giang
|
04/09/1994
|
|
GV
|
BSCK II
|
Điều dưỡng
|
207
|
VI
|
Vương Đại Sang
|
08/06/1981
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
208
|
VI
|
Trần Ngọc Chiến
|
02/02/1951
|
|
GV
|
ThS
|
Điều dưỡng
|
209
|
VI
|
Phan Văn Các
|
2/17/1944
|
|
PGS
|
TS
|
Dược học
|
210
|
VI
|
Nguyễn Văn Việt
|
06/06/1954
|
|
GV
|
TS
|
Dược học
|
211
|
VI
|
Lại Minh Hiền
|
10/05/1950
|
|
GV
|
TS
|
Dược học
|
212
|
VI
|
Lại Mạnh Hùng
|
|
|
GV
|
TS
|
Dược học
|
213
|
VI
|
Dương Thị Hảo
|
4/20/1986
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
214
|
VI
|
Nguyễn Thị Hồng Tuyến
|
6/8/1986
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
215
|
VI
|
Lê Ngọc Thanh
|
6/8/1987
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
216
|
VI
|
Hà Thị Nhàn
|
7/24/1988
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
217
|
VI
|
Phạm Huy Bách
|
8/24/1989
|
|
GV
|
ThS
|
Dược học
|
218
|
VI
|
Trương Tỷ Muội
|
6/1/1991
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
219
|
VI
|
Trần Thị Hoài Nhi
|
1/28/1990
|
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Dược học
|
220
|
VI
|
Đặng Ngọc Học
|
2/12/1981
|
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Dược học
|
221
|
VI
|
Hồ Thanh Vân
|
9/3/1979
|
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Dược học
|
222
|
VI
|
Phạm Thị Lan
|
7/1/1985
|
|
GV
|
TS
|
Dược học
|
223
|
VI
|
Lê Thị Huyền
|
9/1/1989
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
224
|
VI
|
Phạm Anh Đào
|
5/23/1984
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
225
|
VI
|
Lê Viết Phi
|
5/10/1971
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
226
|
VI
|
Nguyễn Thị Linh
|
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
227
|
VI
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
6/9/1987
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
228
|
VI
|
Nguyễn Thị Liên
|
1969
|
|
GV
|
CK1
|
Dược học
|
229
|
VI
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
2/25/1978
|
|
GV
|
CK cấp I
|
Dược học
|
230
|
VI
|
Phan Thanh Đồng
|
1/17/1969
|
|
GV
|
Ck cấp I
|
Dược học
|
231
|
VI
|
Trần Văn Đông
|
3/21/1965
|
|
GV
|
Ck cấp I
|
Dược học
|
232
|
VI
|
Nguyễn Thị Xuân Thủy
|
|
|
GV
|
TS
|
Dược học
|
233
|
VI
|
Lê Khánh Nhung
|
8/1/1982
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
234
|
VI
|
Lê Thị Minh toàn
|
11/27/1986
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
235
|
VI
|
Phạm Quốc Việt
|
8/20/1972
|
|
GV
|
Ths
|
Dược học
|
236
|
VI
|
Cấn Thị Cúc
|
5/19/1952
|
|
GV
|
TS
|
Xét nghiệm y học
|
237
|
VI
|
Lưu Thị Vũ Nga
|
2/12/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
238
|
VI
|
Phùng Thị Hồng Hạnh
|
8/3/1972
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
239
|
VI
|
Nguyễn Viết Thụ
|
11/07/1973
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
240
|
VI
|
Vũ Duy Lâm
|
11/1/1965
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
241
|
VI
|
Phan Minh Trung
|
12/1/1972
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
242
|
VI
|
Nguyễn Hải Giang
|
2/5/1963
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
243
|
VI
|
Nguyễn Thúy Anh
|
1/15/1975
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
244
|
VI
|
Lê Thanh Sơn
|
11/29/1963
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
245
|
VI
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
4/3/1990
|
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
246
|
VI
|
Nguyễn Thị Lệ Mỹ
|
6/21/1976
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
247
|
VI
|
Lê Văn Hiểu
|
2/19/1966
|
|
GV
|
CK cấp II
|
Xét nghiệm y học
|
248
|
VI
|
Nguyễn Văn Trường
|
01/04/1982
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
249
|
VI
|
Đặng Hoàng Thơm
|
6/27/1976
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
250
|
VI
|
Đào Duy Trường
|
26/05/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
251
|
VI
|
Nguyễn Duy Thịnh
|
6/2/1971
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
252
|
VI
|
Phạm Quang Phúc
|
11/20/1976
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
253
|
VI
|
Phùng Quốc Anh
|
10/16/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
254
|
VI
|
Tạ Đức Thành
|
10/29/1973
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
255
|
VI
|
Vũ Trung Trực
|
2/14/1980
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
256
|
VI
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
9/6/1976
|
|
GV
|
Ths
|
Xét nghiệm y học
|
257
|
VI
|
Phạm Cao Phong
|
3/7/1974
|
|
GV
|
Ths
|
Xét nghiệm y học
|
258
|
VI
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
11/23/1985
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
259
|
VI
|
Nguyễn Thành Vinh
|
29/04/1982
|
|
GV
|
ThS
|
Xét nghiệm y học
|
260
|
VI
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
6/15/1981
|
|
GV
|
Ths
|
Xét nghiệm y học
|
261
|
VII
|
Nguyễn Quang Vĩnh
|
10/19/1981
|
|
GVC
|
TS
|
Việt Nam học
|
262
|
VII
|
Trần Thị Thu Hảo
|
1987
|
|
GV
|
ThS
|
Việt Nam học
|
263
|
VII
|
Phùng Thanh Hiền
|
12/10/1967
|
|
GV
|
ThS
|
Việt Nam học
|
264
|
VII
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
8/12/1977
|
|
Trợ giảng
|
ThS
|
Việt Nam học
|
265
|
VII
|
Trần Kiểm
|
02/09/1941
|
|
PGS
|
TS
|
Quan hệ quốc tế
|
266
|
VII
|
Trần Thị Vân
|
03/01/1963
|
|
GV
|
ThS
|
Quan hệ quốc tế
|
267
|
VII
|
Nhữ Kim Huế
|
02/01/1976
|
|
GV
|
ThS
|
Quan hệ quốc tế
|
268
|
VII
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
15/12/1948
|
|
PGS
|
TS
|
Quan hệ quốc tế
|
269
|
VII
|
Nguyễn Ngọc Tình
|
04/09/1951
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Quan hệ Quốc tế
|
270
|
VII
|
Phạm Thị Phương Hoa
|
05/11/1969
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Quan hệ Quốc tế
|
271
|
VII
|
Vũ Thị Thu Giang
|
11/24/1990
|
|
GV
|
ThS
|
Quan hệ Quốc tế
|
272
|
VII
|
Phạm Ngọc Hàm
|
06/01/1959
|
|
GVC
|
TS
|
Ngôn ngữ Trung
|
273
|
VII
|
Bùi Phương Dung
|
18/07/1946
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
274
|
VII
|
Trịnh Thị Huyền Thương
|
16/03/1978
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
275
|
VII
|
Đinh Thị Hoàng Giang
|
23/02/1992
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
276
|
VII
|
Nguyễn Huyền Trang
|
17/03/1987
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
277
|
VII
|
Phạm Thị Thanh Huyền
|
12/24/1990
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
278
|
VII
|
Trần Thị Ngọc Ngà
|
01/04/1976
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Trung
|
279
|
VII
|
Trần Thanh Chi
|
10/15/1956
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Trung
|
280
|
VII
|
Nguyễn Thị Phương Liên
|
10/08/1990
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
281
|
VII
|
Vũ Thị Long
|
8/20/1993
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
282
|
VII
|
Võ Đại Quang
|
25/01/1956
|
|
GV
|
TS
|
Ngôn ngữ Trung
|
283
|
VII
|
Nguyễn Hoài Trang
|
04/04/1991
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Trung
|
284
|
VII
|
Trần Thị Phương Thảo
|
10/11/1986
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
285
|
VII
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
10/20/1978
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
286
|
VII
|
Phạm Thị Tíu
|
05/07/1987
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Trung
|
287
|
VII
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
15/04/1993
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Trung
|
288
|
VII
|
Trịnh Hữu Tuấn
|
12/05/1976
|
|
GV
|
TS
|
Ngôn ngữ Anh
|
289
|
VII
|
Nguyễn Thu Hà
|
23/04/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
290
|
VII
|
Võ Thị Thanh Loan
|
11/20/1963
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
291
|
VII
|
Đỗ Hồng Yến
|
18/08/1964
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
292
|
VII
|
Vũ Thị Bình
|
4/14/1984
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
293
|
VII
|
Nguyễn Hoài Thanh
|
23/07/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
294
|
VII
|
Lê Anh Thư
|
9/22/1991
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
295
|
VII
|
Hồ Sỹ Quyết
|
3/15/1989
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
296
|
VII
|
Nguyễn T. Thu Hà
|
12/22/1976
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
297
|
VII
|
Bùi Thanh Huyền
|
11/25/1986
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
298
|
VII
|
Trần Minh Đức
|
8/16/1989
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
299
|
VII
|
Nguyễn Thị Đạt
|
20/05/1962
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
300
|
VII
|
Phan Thanh Tâm
|
12/12/1959
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
301
|
VII
|
Trần Thị Mai Phương
|
12/09/1962
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
302
|
VII
|
Phạm Hùng Việt
|
1952
|
|
PGS
|
TS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
303
|
VII
|
Vũ Mai Hạ Vy
|
1976
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
304
|
VII
|
Bùi Hùng Mạnh
|
10/14/1981
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
305
|
VII
|
Nguyễn Công Khanh
|
1963
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
306
|
VII
|
Phạm Thị Hồng
|
6/12/1905
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
307
|
VII
|
Dương Thị Thúy
|
|
|
GV
|
TS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
308
|
VII
|
Dương Thị Mỹ Linh
|
1979
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
309
|
VII
|
Nguyễn Thị Phương Liên
|
1990
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
310
|
VII
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1986
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
311
|
VII
|
Đinh Huyền Phương
|
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Nhật
|
312
|
VII
|
Vũ Hải Linh
|
1998
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Nhật
|
313
|
VII
|
Vũ Thị Long, 1995
|
1995
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Nhật
|
314
|
VII
|
Đỗ Lê Anh
|
1982
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
315
|
VII
|
Vũ Thị Hường
|
1992
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Nhật
|
316
|
VII
|
Đinh Phương Lâm
|
1997
|
|
GV
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Nhật
|
317
|
VII
|
Nguyễn Đức Bảo Long
|
|
|
GV
|
ThS
|
Ngôn ngữ Nhật
|
318
|
VII
|
Trần Quốc Hải
|
18/09/1949
|
|
GVC
|
TS
|
Quản lý nhà nước
|
319
|
VII
|
Phạm Văn Hoàng
|
13/03/1985
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
320
|
VII
|
Nguyễn Đồng Xuân Phương
|
20/08/1983
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
321
|
VII
|
Đỗ Thị Thu Hồng
|
02/06/1982
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
322
|
VII
|
Nguyễn Đình Anh
|
5/17/1977
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
323
|
VII
|
Nguyễn Sơn Hà
|
13/08/1975
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
324
|
VII
|
Hồ Ngọc Chung
|
11/01/1974
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
325
|
VII
|
Nguyễn Khắc Tuệ
|
30/11/1976
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
326
|
VII
|
Nguyễn Thế Sơn
|
05/08/1981
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
327
|
VII
|
Nguyễn Thị Lý
|
23/01/1982
|
|
GV
|
ThS
|
Quản lý nhà nước
|
328
|
VII
|
Lê Xuân Lịch
|
20/05/1952
|
|
GVC
|
TS
|
Thông tin học
|
329
|
VII
|
Phạm Vân Thùy
|
08/09/1981
|
|
GV
|
ThS
|
Thông tin học
|
330
|
VII
|
Lâm Thị Thúy Ly
|
08/03/1990
|
|
GV
|
ThS
|
Thông tin học
|
331
|
|
Lê Thị Thu Nguyệt
|
8/9/1976
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
332
|
|
Vũ Minh Hoàn
|
1/3/1969
|
|
GV
|
TS
|
Cơ bản
|
333
|
|
Lâm Thị Sang
|
5/26/1992
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Cơ bản
|
334
|
|
Đặng Văn Hòa
|
05/07/1990
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Cơ bản
|
335
|
|
Hoàng Thúy Phương
|
8/27/1975
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
336
|
|
Dương Trâm Anh
|
3/26/1971
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
337
|
|
Hà Thị Mỹ Linh
|
10/11/1994
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Cơ bản
|
338
|
|
Đoàn Thị Kim Dung
|
11/10/1972
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
339
|
|
Nguyễn Thị Thúy
|
11/10/1984
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
340
|
|
Nguyễn Hồng Phong
|
01/12/1989
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Cơ bản
|
341
|
|
Phan Thị Thơm
|
01/04/1965
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
342
|
|
Vũ Thị Tố Uyên
|
08/01/1969
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
343
|
|
Phan Mạnh Toàn
|
7/12/1950
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
344
|
|
Nguyễn Thị Hương
|
5/27/1975
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
345
|
|
Vũ Thị Nhung
|
15/08/1989
|
|
GV
|
ThS
|
Cơ bản
|
346
|
|
Chu Thị Nhâm
|
10/06/1991
|
|
Trợ giảng
|
ĐH
|
Cơ bản
|
Hà Nội, ngày tháng năm 2018
HIỆU TRƯỞNG (đã ký)
Dương Văn Hòa
|
Tin liên quan